See tàu sân bay in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa tàu + sân bay.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Hàng không", "orig": "vi:Hàng không", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Tàu chiến", "orig": "vi:Tàu chiến", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Tàu chiến nổi dùng làm căn cứ không quân, được trang bị phương tiện cho máy bay cất cánh, hạ cánh, nhà chứa máy bay.... Tốc độ của loại tàu này thường là vài hải lí/giờ. Chúng có thể chở được hàng chục đến hàng trăm máy bay." ], "id": "vi-tàu_sân_bay-vi-noun-0fUcHN~O", "topics": [ "aviation", "warships" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ta̤w˨˩ sən˧˧ ɓaj˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂəŋ˧˥ ɓaj˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "taw˨˩ ʂəŋ˧˧ ɓaj˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂən˧˥ ɓaj˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂən˧˥˧ ɓaj˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "tàu sân bay", "word": "aircraft carrier" } ], "word": "tàu sân bay" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa tàu + sân bay.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "vi:Hàng không", "vi:Tàu chiến" ], "glosses": [ "Tàu chiến nổi dùng làm căn cứ không quân, được trang bị phương tiện cho máy bay cất cánh, hạ cánh, nhà chứa máy bay.... Tốc độ của loại tàu này thường là vài hải lí/giờ. Chúng có thể chở được hàng chục đến hàng trăm máy bay." ], "topics": [ "aviation", "warships" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ta̤w˨˩ sən˧˧ ɓaj˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂəŋ˧˥ ɓaj˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "taw˨˩ ʂəŋ˧˧ ɓaj˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂən˧˥ ɓaj˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ʂən˧˥˧ ɓaj˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "tàu sân bay", "word": "aircraft carrier" } ], "word": "tàu sân bay" }
Download raw JSONL data for tàu sân bay meaning in Tiếng Việt (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.